So sánh Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC và Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC

Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
98kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.350W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.50-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 12 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |

Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng bản thân |
98kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.760mm x 710mm x 1.140mm |
3 |
Chiều cao yên |
760mm |
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.350W |
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.50-10 |
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 2 tầng, siêu sáng |
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 12 tiếng đồng hồ |
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
17 |
Bảo hành (max) |
36 tháng |