So sánh Xe máy điện Dibao Nami và Xe máy điện Dibao LS007
 
Xe máy điện Dibao Nami
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Dibao | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0031/VAQ06 - 01/17 - 00 | 
| Mã số khung | RL9YNEK5N?AF????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1680mm x 700mm x 1050mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 90/90-10 | 
| Cớ lốp sau | 90/90-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, vàng, trắng, hồng, xanh đen | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1,5kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 225kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 1000W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 40kg | 
| Phân bổ bánh sau | 55kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
 
Xe máy điện Dibao LS007
| TT | Nội dung | Thông số | 
| 1 | Trọng lượng bản thân | 120kg | 
| 2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.920mm x 700mm x 1.110mm | 
| 3 | Chiều cao yên | 760mm | 
| 4 | Tải trọng | 150kg – 190kg | 
| 5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 2.800W | 
| 6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 72V (6x12V) 22Ah | 
| 7 | Tôc độ | 45-55km/h | 
| 8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-80km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) | 
| 9 | Lốp xe | Lốp không săm 90/90-14 | 
| 10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau | 
| 11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| 12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực | 
| 13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng | 
| 14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 14 tiếng đồng hồ | 
| 16 | Bảo vệ sụt áp: | 63V±1 | 
| 16 | Bảo vệ quá dòng | 50A±1 | 
| 17 | Bảo hành (max) | 36 tháng | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					