So sánh Xe máy điện Dibao MXS và Xe máy điện Dibao Leo

Xe máy điện Dibao MXS
16,680,000₫16,680,000₫
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Tên sản phẩm |
Dibao MXS |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.700mm x 700mm x 1.055mm |
3 |
Tải trọng |
130kg |
4 |
Công suất Động cơ điện (Max) |
1.400W |
5 |
Bình điện |
Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
6 |
Tốc độ |
40-50km/h |
7 |
Quãng đường đi/lần sạc |
60km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
8 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/80-12 |
9 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
10 |
Đèn chiếu sáng |
LED siêu sáng |
11 |
Thời gian sạc điện (tối đa) |
12 tiếng đồng hồ |
12 |
Bảo hành (Max) |
36 tháng |

Xe máy điện Dibao Leo
15,990,000₫15,990,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Dibao |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1820mm x 770mm x 1040mm |
Chiều dài cơ sở | 1300mm |
Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
Cớ lốp sau | 3.50-10 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 225kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 60v - 20a |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1000W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 95kg |
Phân bổ bánh trước | 45kg |
Phân bổ bánh sau | 50kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 60V |