So sánh Xe máy điện Detech Espero 133H2 và Xe máy điện Espero 133HD
 
Xe máy điện Detech Espero 133H2
15,000,000₫13,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Espero | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0054/VAQ06-01/17-00 | 
| Mã số khung | RPEYDDHPE?A2????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1840mm x 650mm x 1100mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 | 
| Cớ lốp sau | 90/90-12 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 700w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 700w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 155kg | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 800W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 80kg | 
| Phân bổ bánh trước | 35kg | 
| Phân bổ bánh sau | 45kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
 
Xe máy điện Espero 133HD
11,790,000₫11,790,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Espero | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 650mm x 1080mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 | 
| Cớ lốp sau | 90/90-12 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 160kg | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a | 
| Sạc điện | 08 - 10h | 
| Board | 500W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg | 
| Phân bổ bánh trước | 40kg | 
| Phân bổ bánh sau | 45kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					