So sánh Xe máy điện Before All Fh và Xe máy điện Before All BF
Xe máy điện Before All Fh
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Before All |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1680mm x 670mm x 1100mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 800W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 800W |
| Điện áp động cơ | 52 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 75 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 160kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Thắng | Thắng đĩa trước, thắng cơ sau |
| Yên xe | Yên liền, hai người ngồi |
| Giỏ xe | Cốp dưới yên |
| Đèn | Đèn pha phía trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Before All BF
|
Thông Số |
Mô Tả |
|
Hãng |
Before All |
|
Công suất |
1500W |
|
Dung lượng ắc quy |
72V - 23Ah |
|
Số lượng ắc quy |
6 |
|
Khối lượng bản thân |
130 Kg |
|
Tải trọng cho phép |
260 Kg |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1990x760x1130 mm |
|
Tốc độ tối đa |
50 km/h |
|
Quãng đường di chuyển |
90 km/lần sạc |
|
Tính năng |
Khoá smartkey, Thẻ từ khởi động NFC, Cứu hộ xe, Đèn Led, Đồng hồ xe LCD, Hệ thống phanh đĩa trước tang - trống sau, Chống nước, Báo động chống trộm, Cốp chứa đồ, Hộp số 3 cấp. |

