So sánh Xe máy điện Before All BF và Xe máy điện Dibao MXS

Xe máy điện Before All BF
Thông Số |
Mô Tả |
Hãng |
Before All |
Công suất |
1500W |
Dung lượng ắc quy |
72V - 23Ah |
Số lượng ắc quy |
6 |
Khối lượng bản thân |
130 Kg |
Tải trọng cho phép |
260 Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
1990x760x1130 mm |
Tốc độ tối đa |
50 km/h |
Quãng đường di chuyển |
90 km/lần sạc |
Tính năng |
Khoá smartkey, Thẻ từ khởi động NFC, Cứu hộ xe, Đèn Led, Đồng hồ xe LCD, Hệ thống phanh đĩa trước tang - trống sau, Chống nước, Báo động chống trộm, Cốp chứa đồ, Hộp số 3 cấp. |

Xe máy điện Dibao MXS
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Tên sản phẩm |
Dibao MXS |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.700mm x 700mm x 1.055mm |
3 |
Tải trọng |
130kg |
4 |
Công suất Động cơ điện (Max) |
1.400W |
5 |
Bình điện |
Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
6 |
Tốc độ |
40-50km/h |
7 |
Quãng đường đi/lần sạc |
60km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
8 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/80-12 |
9 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
10 |
Đèn chiếu sáng |
LED siêu sáng |
11 |
Thời gian sạc điện (tối đa) |
12 tiếng đồng hồ |
12 |
Bảo hành (Max) |
36 tháng |