So sánh Xe máy Cub Kaiser D2 và Xe máy 50cc DVMotor Crea
Xe máy Cub Kaiser D2
Liên hệ
| Hộp số | số tròn 4 cấp |
| Động cơ | Xăng 4 thì , xi lanh đơn làm mát băng không khí |
| Dung tich xy lanh | 49.5 cc |
| Dung tích nhớt máy | 850ml |
| Đường kính x hành trình piston (mm) | 39×41.4 |
| Tốc độ tối đa | 50 km/h |
| Hệ thống truyền động, động cơ | Nhông xích |
| Hệ thống khởi động | Điện và đạp chân |
| Hệ thống đèn, giảm sóc | |
| Đèn trước | Đèn led |
| Đèn sau | Đèn led |
| Đèn xi nhan | Đèn led |
| Giảm sóc trước | Thủy lực |
| Thông số khác | |
| Phanh | Phanh trước , sau tang chống |
| Trọng tải | 220kg(trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
| Kích thước vành | |
| Tiêu thụ nhiên liện | 1.8 lít /100 km điều kiện tiêu chuẩn |
| Dung tích bình xăng | 3.8 lit |
Xe máy 50cc DVMotor Crea
Liên hệ
| Loại Xe | Xe ga |
| Thông số chi tiết | |
| Hộp số | Vô cấp, tự động |
| Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
| Dung tích xy lanh | 49.5 cm³ |
| Dung tích nhớt máy | 0.8 lít |
| Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 |
| Tốc độ tối đa | 49km/h |
| Hệ thống truyền động, động cơ | |
| Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân |
| Hệ thống đèn, giảm sóc | |
| Đèn trước | LED |
| Đèn sau | LED |
| Đèn xi nhan | LED |
| Giảm xóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực |
| Thông số khác | |
| Phanh | Tang trống |
| Trọng tải | 162kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,483l/100km |
| Kích thước vành | Vành trước: 10 inch; Vành sau: 10 inch |

