So sánh Xe lăn điện FMT DY-W-24B2-12AH và Xe lăn điện Eurocare Miracle
Xe lăn điện FMT DY-W-24B2-12AH
21,000,000₫19,350,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 980mm x 560mm x 840mm |
| Chiều dài cơ sở | 810mm |
| Cỡ lốp trước | 8 inh |
| Cớ lốp sau | 8 inh |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | JBM 48V250W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 20 - 30km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 10 - 20km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 24v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 16kg |
| Phân bổ bánh sau | 24kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe lăn điện Eurocare Miracle
Liên hệ
| XE LĂN ĐIỆN MIRACLE | |
| Dung lượng Pin | 33 Ah×2 (Di chuyển 35km sau 1 lần sạc điện) |
| Tốc độ lớn nhất | 10 km/h |
| Tải trọng lớn nhất | 160 kg |
| Động cơ điện | 470 W |
| Ghế xoay | 8 vị trí |
| Hệ thống giảm xóc | 4 bánh |
| Bánh xe | 10 inch (bánh đặc PU cao cấp) |
| Dài | 120 cm |
| Rộng | 60 cm |
| Cao | 90 cm |
| Màu sắc | Đỏ, xanh, trắng |

