So sánh Xe lăn điện có cần điều khiển FMT DY-W-24A và Xe lăn điện 4 bánh Power
Xe lăn điện có cần điều khiển FMT DY-W-24A
24,000,000₫22,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | FMT |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao khi mở | 980mm x 665mm x 870mm |
| Chiều dài x rộng x cao khi xếp | 980mm x 320mm x 730mm |
| Chiều dài cơ sở | 980mm |
| Cỡ lốp trước | 6inh |
| Cớ lốp sau | 16inh |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 120w*2 |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 120kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 20 - 25km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 5 - 10km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 85kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 14.4v-20ah |
| Sạc điện | 04-06h |
| Board | 3600 |
| Khung | Hợp kim Magie |
| Giỏ xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 16kg |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 158,4w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | 158,4w |
| Leo dốc | 60 |
| Điện áp động cơ | 14,4V |
| Độ ồn | <65db |
Xe lăn điện 4 bánh Power
Liên hệ
| XE LĂN ĐIỆN POWER | |
| Dung Lượng Pin | 33 Ah×2 (Di chuyển 40km sau 1 lần sạc điện) |
| Tốc độ lớn nhất | 10 km/h |
| Tải trọng lớn nhất | 160 kg |
| Động cơ điện | 700 W |
| Ghế xoay | 8 vị trí |
| Hệ thống giảm xóc | 4 bánh |
| Bánh xe | 11 inch (Bơm hơi) |
| Dài | 140 cm |
| Rộng | 70 cm |
| Cao | 120 cm |
| Màu sắc | Đỏ, xanh, trắng |

