So sánh Xe ga Espero 50VS Classic 1 và Xe máy Espero 130w3
 
Xe ga Espero 50VS Classic 1
21,990,000₫21,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Detech | 
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1260mm | 
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 | 
| Cớ lốp sau | 3.50-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | ESPERO VZS1P39QMB | 
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | 
| Thể tích | 49,9cm3 | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 234kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 87kg | 
| Phân bổ bánh trước | 34kg | 
| Phân bổ bánh sau | 53kg | 
| Dung tích bình xăng | 3lít | 
| Leo dốc | 300 | 
 
Xe máy Espero 130w3
15,990,000₫15,990,000₫
| Kích thước | 1950 x 760 x 1030 mm | 
| Khối lượng | 94 kg | 
| Chiều dài cơ sở | 1260 mm | 
| Độ cao yên xe | 790 mm | 
| Cỡ lốp trước | 2.50 - 18 | 
| Cỡ lốp sau | 3.00 - 17 | 
| Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau | Lò xo trụ giảm chấn thủy lực | 
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí | 
| Dung tích xi lanh | 127 Cm3 | 
| Đường kính xi lanh | 54 mm | 
| Hành trình piston | 55,5 mm | 
| Công suất tối đa | 6,4 Kw / 7500 vòng / phút | 
| Momen cực đại | 9,5 Nm / 5000 vòng / phút | 
| Tỷ số nén | 8,7:1 | 
| Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay máy | 
| Hệ thống khởi động | Điện / đạp chân | 
| Hộp số cơ khí | 4 số | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,2 lít/100km | 
| Dung tích bình xăng | 8 lít | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					