So sánh Xe điện Takashi Money và Xe điện Takashi S8

Xe điện Takashi Money
12,990,000₫12,990,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 80kg |
Vận tốc tối đa | 44km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |

Xe điện Takashi S8
11,500,000₫11,500,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42V |
Lốp | 90/90-10 |
Phanh trước/Phanh sau | 2 phanh cơ |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 150kg |
Vận tốc tối đa | 40km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740 mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1720x680x1041mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |