So sánh Xe điện TAILG Wukong GT50 và Xe điện NIJIA WENDY
Xe điện TAILG Wukong GT50
15,400,000₫15,400,000₫
Công suất tối đa: 500W
Thông số pin: 60V22.3Ah
Tốc độ tối đa: 38 km/h
Độ dài quãng đường: >60 km
Độ leo dốc: ≥9°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 55 kg
Kích thước: 1460*660*1070mm
Chiều dài cơ sở: 1060mm
Chiều cao yên xe: 710mm
Thông số phanh: Phanh tang trống trước sau
Thông số lốp: Trước 3.0-8 Sau 2.75-10
Xe điện NIJIA WENDY
12,990,000₫12,990,000₫
| KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG / MÀU SẮC | |
| Dài x Rộng x Cao | 1598 mm X 590mm X 1015mm |
| Đường kính bánh xe | Trước: 18” x 2.125” / Sau: 18”x 2.125” |
| Trọng lượng xe | 46kg |
| Tải trọng | 120kg |
| Chiều cao yên xe | 745 ~ 900mm |
| Màu sắc | 6 màu |
| VẬN HÀNH / ĐỘNG CƠ / ẮC QUY | |
| Thời gian sạc đầy | 8h |
| Phạm vi di chuyển khi pin đầy | 50km |
| Vận tốc tối đa | 35 – 40km/h |
| Vận hành | Đạp trợ lực |
| Động cơ | 3FA / Công suất: 250W |
| Ắc quy | 48V -12Ah |
| Sạc điện Tự động ngắt khi ắc quy đầy | Có |
| Bảo vệ tụt áp | 42 + / – 1.0V |
| Bảo vệ dòng | 14 + / -2.0A |
| PHANH / LỐP / PHỤ KIỆN | |
| Phanh | Trước: Cơ / Sau: Cơ |
| Lốp | Không săm |
| Phụ kiện đi kèm theo xe | Sạc, khóa chống trộm, sổ bảo hành |

