So sánh Xe điện Sanyo Zin 4+ 5 chỗ ngồi và Xe điện Sanyo cũ chở hàng thùng kín inox Pinlithium
Xe điện Sanyo Zin 4+ 5 chỗ ngồi
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sanyo |
| Xuất xứ | Nhật bản |
| Bản | Zin |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 145/70R12 |
| Cớ lốp sau | 145/70R12 |
| Màu sắc có bán | Tùy chọn |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v3000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 30 - 40 km/sạc |
| Vận tốc tối đa | 15 - 20 km/h |
| Khản năng chở nặng | 960kg |
| Số người cho phép chớ | 5 người 2 hàng ghế |
| Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
| Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
| Leo dốc | 200 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Panasonic 12v 60Ah * 6 cái |
| Sạc điện | 6 - 8h |
| Board | Panasonic 12v 38Ah * 1 cái |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 460kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3360w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sanyo |
| Xuất xứ | Nhật bản |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 4200mm x 1200mm x 1800mm |
| Thùng chiều dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 10-10 ( Không săm ) |
| Cớ lốp sau | 10-10 ( Không săm ) |
| Màu sắc có bán | Tùy chọn |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v3000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
| Khản năng chở nặng | 800kg |
| Số người cho phép chớ | 02người ( 1 băng trước ) |
| Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
| Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
| Leo dốc | 250 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | Samsung ( Trung Quốc ) 48v 150ah |
| Sạc điện | 4 - 6h |
| Board | Curtis 1266a |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động 1 chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 460kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 3360w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |

