So sánh Xe điện LVTONG LT-A627.4 đóng thùng lửng và Xe tải điện LT-S2.B.HY6
| Thông số kỹ thuật | |
| Kích thước xe | 3400*1200*1900mm |
| Độ cao gầm xe | 95mm |
| Kích thước thùng | 1400*1200*300mm |
| Trọng lượng | 1260kg |
| Khả năng tải | 450kg |
| Vận tốc | 25 - 30km/h |
| Khoảng cách thắng xe | 6m |
| Khả năng leo dốc | 18 độ |
| Ắc quy | 6 cái 8V |
| Quãng đường / lần sạc | 70 - 90cm |
| Thời gian sạc | 3 - 4 giờ |
| Bánh xe | 10 inch |
| Động cơ | 48V 4KW |
Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
| Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
| Motor: | 72V/7.5kw |
| Bình điện : | Lvtong |
| Bộ sạc: | sạc tự động |
| Bộ truyền động: | 16:1 |
| Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
| Độ cao gầm xe: | 180mm |
| Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
| Trọng lượng: | 1250kg |
| Khả năng tải: | 2 người |
| Vận tốc: | 30km/h |
| Khoảng cách thắng xe: | 4m |
| Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
| Khả năng leo dốc: | 18% |
| Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
| Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |

