So sánh Xe điện gấp trợ lực điện Nakxus và Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
 
Xe điện gấp trợ lực điện Nakxus
12,600,000₫11,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Nakxus | 
| Nhãn hiệu | 16NF1 | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1470mm x 610mm x 1100mm | 
| Chiều dài x rộng x cao ( Gấp ) | 770mm x 430mm x 700mm | 
| Cỡ lốp trước | 16*1.95 Lốp CST | 
| Cớ lốp sau | 16*1.95 Lốp CST | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, xám, cam, vàng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250 W 36 V | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 30 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Tải trọng | 120 | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 36 V, 7.5Ah | 
| Sạc điện | 04- 06h | 
| Board | 250W | 
| Khung | Meganisium-Hợp Kim 3D | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 17,8kg | 
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 270w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 36V | 
Video đánh giá
 
Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
8,550,000₫7,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vnbike | 
| Nhãn hiệu | V1 22inh | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0009/VAQ14 - 01/19 - 00 | 
| Mã số khung | BMX9A???????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1080mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1190mm | 
| Cỡ lốp trước | 20x1.75 | 
| Cớ lốp sau | 20x1.75 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | JBM 48V250W | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Trọng lượng toàn bộ | 172kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a | 
| Sạc điện | 06- 08h | 
| Board | 250W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg | 
| Phân bổ bánh trước | 15kg | 
| Phân bổ bánh sau | 25kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					