So sánh Xe điện Espero E-SYNC và Xe máy điện Espero 133HD
 
Xe điện Espero E-SYNC
| Kích thước: | 1710 x 740 x 1030 mm | ||||
| Khối lượng: | 80kg | ||||
| Chiều dài cơ sở: | 1230 m | ||||
| Chiều cao ghế ngồi: | 750 mm | ||||
| Động cơ điện, công suất (Max): | 1050 W | ||||
| Quãng đường / sạc: | 60-90 ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng) | ||||
| Thời gian sạc: | 8 – 12 h | ||||
| Ắc quy axit chì: | Tổ hợp ắc quy 48V (4 x 12V) 20Ah Hoặc 48V(4x12V) 26Ah | ||||
| Cỡ lốp trước, sau: | 3.00-10 Lốp không săm | ||||
| Kiểu phanh trước, sau: | Đĩa / cơ | ||||
| Phuộc trước: | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | ||||
| Phuộc sau: | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực | ||||
| Bảo vệ sụt áp: | 42V (+/-) 1 | ||||
| Bảo vệ quá dòng : | 25A (+/-) 1 | ||||
| Tốc độ tối đa | 50 km/h | ||||
 
Xe máy điện Espero 133HD
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Espero | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 650mm x 1080mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 | 
| Cớ lốp sau | 90/90-12 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 500w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 500w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 160kg | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a | 
| Sạc điện | 08 - 10h | 
| Board | 500W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg | 
| Phân bổ bánh trước | 40kg | 
| Phân bổ bánh sau | 45kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					