So sánh Xe điện địa hình trẻ em và Xe mô tô điện Harley trẻ em 6388
Xe điện địa hình trẻ em
8,690,000₫7,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | AT2188 |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 06 Tháng |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 06 Tháng |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1100mm x 670mm x 580mm |
| Chiều dài cơ sở | 950mm |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương, hồng, nau, xám |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 36V/500W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 20 - 25km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 15 - 20km/h |
| Tải trọng | 100KG |
| Số người cho phép chớ | 2 người |
| Bảo vệ tụt áp | 11v |
| Độ tuổi thích hợp | > 10 tuổi |
| Kết nối nhạc | Bluetooth |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12V30AH |
| Sạc điện | 04- 06h |
| Board | 150W |
| Khung | Hợp kim thép |
| Vỏ | Nhựa tổng hợp |
| Ghế | Nhựa |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
| Lốp | 13 * 5,00-6 |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 27KG |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 20kg |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw |
| Leo dốc | 100 |
Xe mô tô điện Harley trẻ em 6388
1,850,000₫1,850,000₫

