So sánh Xe điện chở hàng 600kg ĐNH và Xe đẩy điện Smart N500
 
Xe điện chở hàng 600kg ĐNH
Liên hệ
| Thông số kỹ thuật | |
| Hãng sản xuất | |
| Model | ĐNH | 
| Kiểu xe | Xe chở hàng 4 bánh, bánh trước bánh kép | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | 
| Trọng lượng bản thân xe | 65kg | 
| Cần điều khiển | Kiểu gập gọn | 
| Kích thước tổng thể | Dài 104cm x 86cm x cao 30cm x cao cần điều khiển 104cm | 
| Trọng lượng chuyên chở | 600kg | 
| Công suất động cơ | 1800W | 
| Tốc độ xe | Chia 3 dài chậm : 10km, vừa 25km, nhanh tối đa 45km | 
| Thời gian chạy khi sạc đầy | 8-15km/ giờ | 
| Quãng đường di chuyển | 30km / lần sạc | 
| Leo dốc | 30 độ | 
| Thời gian sạc bình | 6 - 8 tiếng | 
| Di chuyển | Số tiến lùi, nhanh chậm, xoay 360 độ | 
| Lốp xe | Trước và sau 350-4 | 
| Ắc quy | 48V12AH | 
| Loại bình | Khô - miễn bảo trì | 
| Ứng dụng xe | Cho lên xe tải chở hàng, đi vào ngõ hẹp, trong kho hàng, trong công trường... | 
| Thời gian giao xe | Sẵn giao ngay | 
 
Xe đẩy điện Smart N500
Liên hệ
| Kích thước (mm) | 2000x1000x430 | 
| Kích thước mặt sàn (mm) | |
| Chiều dài cơ cở (mm) | |
| Trọng lượng (kg) | 150 | 
| Tải trọng (kg) | 450 | 
| Pin (V/Ah) | 12V20Ah x 4 bình | 
| Quãng đường di chuyển (km) | 30 | 
| Động cơ (W) | 800 | 
| Tốc độ tối đa (km/h) | 25 | 
| Độ dốc lớn nhất (%) | 20 | 
| Bánh xe (Trước-sau) | 3.00-8 | 
| Bảo hành xe | 18 tháng | 
| Bảo hành ắc quy | 12 tháng | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					