So sánh Xe điện cân bằng Mini Robot 8 Inch và Xe điện tự cân bằng tay cầm Ninebot mini
Xe điện cân bằng Mini Robot 8 Inch
4,761,000₫4,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | không bảo hành |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | không bảo hành |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 330mm x 530mm x 740mm |
Chiều cao tối đa | 661 - 886mm |
Cỡ lốp trái | 8inch =20,32cm |
Cớ lốp phải | 8inch =20,32cm |
Màu sắc có bán | Đen, trắng,đỏ, xanh |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | brushless motor |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 900W |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 15- 20 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 15Km/h |
Khản năng chở nặng | 80kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Bảo vệ tụt áp | 12v |
PHỤ KIỆN XE | |
Pin | 6000MAH |
Sạc điện | 2 - 3h |
Board | 400W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | |
Gương | |
Khóa | |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ ( tiến, lùi ) |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Led |
Phanh trước | Thay đổi trong tâm |
Phanh sau | Thay đổi trong tâm |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 13.5kg |
Kết nối | Bluetooth |
Điều khiển | Bằng điện thoại |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 240w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 250w |
Leo dốc | 100 |
Điện áp động cơ | 12V |
Xe điện tự cân bằng tay cầm Ninebot mini
10,500,000₫7,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Smart Wheel |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 6 tháng |
Bảo hành Pin io, bộ điều khiển | 6 tháng |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
26mm x 54,8mm x 59,5mm |
Chiều cao | 425mm |
Đường kính bánh xe | 10 inch |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 350W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 15 - 22km |
Vận tốc tối đa | 10 - 16km/h cải tiến về tốc độ |
Phụ kiện xe |
|
Pin | 36V - 4,4A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 120 phút |
Công suất | 350W |
Điện áp động cơ | 36V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 12,8 kg |
Khả năng chở vật nặng | 85 kg |
Bảo vệ tụt áp | 31V |
Bánh xe |
Lốp cao su đặc |
Giảm sóc | Không |
Leo dốc | 150 |
Gương hậu | Không có |
Yên xe | Không có |
Cốp xe | Không có |
Đèn | Đèn led phía dưới gầm xe |
Tay ga |
Theo độ nghiêng của cơ thể |