So sánh Xe điện bán bánh mỳ lưu động và Xích lô bán hàng lưu động Smart F78
 
Xe điện bán bánh mỳ lưu động
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3000mm x1500mm x 2300mm | 
| Chiều dài cơ sở | 2470mm | 
| Cỡ lốp trước | 400-12 | 
| Cớ lốp sau | 400-12 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, cam | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 60v -2000w | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40-45 km/h | 
| Khản năng chở nặng | 1000kg | 
| Số người cho phép chớ | 5người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v 75ah x 5 bình | 
| Sạc điện | 06 - 08h | 
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | |

 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					