So sánh Xe điện 4 chỗ VNECAR A1S4 và Xe điện 6 chỗ VNECAR A1S4+2

Xe điện 4 chỗ VNECAR A1S4
Kích Thước: 3200*1200*1900mm
Chiều Dài Cơ Sở: 2490mm
Khoảng Sáng Gầm: 114mm
Bán Kính Vòng Quay: 2.9m
Trọng Lượng Tĩnh: 350kg
Trọng Tải: 360kg
Khả Năng Leo Dốc (Đủ Tải): 20%
Khung Xe: Khung hợp kim nhôm
Vỏ Xe: Vỏ nhựa PP
Tốc Độ Tối Đa: 23km/h
Quãng Đường Di Chuyển: 60-80km
Động Cơ: (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw
Bộ Điều Khiển: (Usa)Curtis Controller 48v 275a
Ắc Quy: Trojan T-875 8v*6 bình
Bộ Sạc: Bộ sạc thông minh 48v 17a
Thời Gian Sạc: 8-10h
Hộp Số: 2 cấp chuyển đổi tiến lùi
Hệ Thống Phanh: Hệ thống phanh cơ
Hệ Thống Treo: Hệ thống treo độc lập
Thông Số Lốp: 18 X 8.50- 8 Nhs

Xe điện 6 chỗ VNECAR A1S4+2
Kích Thước: 3200 * 1200 * 1900 Mm
Chiều Dài Cơ Sở: 2490 Mm
Khoảng Sáng Gầm: 114 Mm
Bán Kính Vòng Quay: 3.9 M
Trọng Lượng Tĩnh: 350 Kg
Trọng Tải: 360 Kg
Khả Năng Leo Dốc (Đủ Tải): 20%
Khung Xe: Khung Hợp Kim Nhôm
Vỏ Xe: Vỏ Nhựa Pp
Tốc Độ Tối Đa: 23 Km/H
Quãng Đường Di Chuyển: 60-80 Km
Động Cơ: (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw
Bộ Điều Khiển: (Usa)Curtis Controller 48v 275a
Ắc Quy: Trojan T-875 8v * 6 Bình
Bộ Sạc: Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a
Thời Gian Sạc: 8-10h
Hộp Số: 2 Cấp Chuyển Đổi Tiến Lùi
Hệ Thống Phanh: Hệ Thống Phanh Cơ
Hệ Thống Treo: Hệ Thống Treo Độc Lập
Thông Số Lốp: 18 X 8.50- 8 Nhs