So sánh Xe điện 2 bánh Ninebot mini Pro và Xe điện Ninebot Kickscooter D18W
Xe điện 2 bánh Ninebot mini Pro
23,000,000₫21,950,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Ninebot |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 432mm x 356mm x 483mm |
| Chiều cao tối đa | 661 - 886mm |
| Cỡ lốp trái | 6" x 1.125" |
| Cớ lốp phải | 6" x 1.125" |
| Màu sắc có bán | Đen, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 155W, 3 pha, Không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 155w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 20 - 30 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 15 - 20 Km/h |
| Khản năng chở nặng | 100kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 12v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pin | 12v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 400W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | |
| Gương | |
| Khóa | |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ ( tiến, lùi ) |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Led |
| Phanh trước | Thay đổi trong tâm |
| Phanh sau | Thay đổi trong tâm |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 12.8 Kg |
| Kết nối | Bluetooth |
| Điều khiển | Bằng điện thoại |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 240w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 250w |
| Leo dốc | 100 |
| Điện áp động cơ | 12V |
Xe điện Ninebot Kickscooter D18W
9,990,000₫9,990,000₫
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Mẫu | D18W |
| Kích thước xe | 1143×480×1160mm; |
| Kích thước khi gấp | 1143×480×495mm; |
| Khối lượng tịnh | 14,8kg |
| Tốc độ tối đa | 25km/h |
| Khoảng cách tối đa | 18km |
| Bánh | Lốp khí nén 10 inch |
| Phanh | Phanh điện tử + Phanh tang trống |
| BMS thông minh | Bảo vệ quá nhiệt, ngắn mạch, quá dòng, quá xả và quá sạc |
| Đèn | Đèn pha + đèn hậu |

