So sánh Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 04B2 6 chỗ ngồi và Xe điện sân Golf 2+2 ghế ngồi Wuling

Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 04B2 6 chỗ ngồi
THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Tùng Lâm
Xuất xứ Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 3200mm x 1200mm x 1900mm
Chiều dài cơ sở 2490mm
Khoảng cách gầm 114mm
Bán kính vòng quay 2900mm
Cỡ lốp trước 18x8.50-8 NHS
Cớ lốp sau 18x8.50-8 NHS
Màu sắc có bán Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương
TÍNH NĂNG
Động cơ (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw
Công suất lớn nhất/sô vòng quay 240kw/v/ph
Cách thức thao tác Sử dụng chân ga
Hộp số 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi
Hệ thống treo Độc lập
Quãng đường di chuyển 60 - 80km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 20 - 25km/h
Tải trọng 360kg
Số người cho phép chớ 6người
Bảo vệ tụt áp 41v
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy Trojan T-875 8v * 6 Bình
Sạc điện Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a
Thời gian sạc 8-10h
Board (Usa)Curtis Controller 48v 275a
Khung Hợp kim nhôm
Vỏ xe Vỏ nhựa PP
Cốp xe Phía sau
Gương chiếu hậu 1 cặp
Kính chắn gió Kính cường lực
Cửa Nhôm 4 tấm
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Chân ga Làm việc ở một chế độ
San xe Da nhân tạo, thảm đỏ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 350kg
Phân bổ bánh trước 100kg
Phân bổ bánh sau 150kg
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc 8880w
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc ≤ 9 kw
Leo dốc 200
Điện áp động cơ
Xe điện sân Golf 2+2 ghế ngồi Wuling
Số người chở
Passengers
2+2
Vật liệu khung xe
Body frame material
Nhôm hợp kim độ bền cao


High strength aluminum alloy

Động cơ
Motor
Loại
Type
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ


Asynchronous motor

Công suất
Power
3kW
Pin
Battery
Loại
Type
Ắc quy chì
Dung lượng
Capacity
48V 8.2kWh
Kích thước (DxRxC) [mm]
Dimension (LxWxH)
2756x1200x1800
Chiều dài cơ sở [mm]
Wheelbase
1660
Bán kính vòng quay [m]
Turning radius
2.9
Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm]
Ground clearance
107
Độ leo dốc [%]
Maxium gradeability
20
Quãng đường di chuyển [km]
Range
85
Vệt bánh trước [mm]
Front track
875
Vệt bánh sau [mm]
Rear track
980
Khối lượng không tải [kg]
Curb weight
475
Trọng tải tối đa [kg]
Gross weight
845
Tốc độ tối đa [km]
Top speed
24
Thông số lốp
Tire size
18×8.5-8


Địa chỉ các Showroom