So sánh Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D) và Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
 
Xe đạp thời trang Martin @ (MT-D)
2,600,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 27 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Cớ lốp sau | 27 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, trắng, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Sắt | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Sắt, nhôm | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Nhôm | 
| Ghi đông | Nhôm | 
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo | 
| Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm | 
| Bộ thắng | Thắng V | 
| Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) | 
| Líp | KDF-05/16T | 
| Sên | Z-410/98L | 
| Bàn đạp | Nhựa | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Đùm trước | Sắt | 
| Đùm sau | Sắt | 
| Vành xe | Nhôm | 
| Lốp xe | 27x1 3/8 | 
| Yên | |
| Cốt yên | nhôm (25.4) | 
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép | 
 
Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
2,600,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Cớ lốp sau | 24 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Màu sắc có bán | Xanh lá, bạc | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Sắt | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Sắt, nhôm | 
| Chén cổ | cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Nhôm | 
| Ghi đông | Nhôm | 
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo | 
| Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm | 
| Bộ thắng | Thắng V | 
| Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) | 
| Líp | KDF-05/16T | 
| Sên | Z-410/98L | 
| Bàn đạp | Nhựa | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Đùm trước | Sắt | 
| Đùm sau | Sắt | 
| Vành xe | Nhôm | 
| Lốp xe | 27x1 3/8 | 
| Yên | |
| Cốt yên | nhôm (25.4) | 
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					