So sánh Xe đạp thể thao Martin MT 6402 và Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
 
Xe đạp thể thao Martin MT 6402
3,100,000₫3,100,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Martin | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26 x 1.95 (Kenda) | 
| Cớ lốp sau | 26 x 1.95 (Kenda) | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xám, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | sắt, có nhún giữa | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | có nhún | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | nhôm | 
| Ghi đông | nhôm | 
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo | 
| Tay sang số | Sunrace | 
| Tay thắng | nhôm | 
| Thắng trước | nhôm V thể thao | 
| Thắng sau | nhôm V thể thao | 
| Giò đĩa | Shimano Tiagra 3 tầng HGX (50-39-30T) | 
| Líp | 7 tầng | 
| Sên | YBN | 
| Bàn đạp | nhựa | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS-500 | 
| Đùm trước | Nhôm Quando | 
| Đùm sau | Nhôm Quando | 
| Vành xe | Nhôm 2 lớp Strongman | 
| Lốp xe | 26 x 1.95 (Kenda) | 
| Yên | Da cao cấp | 
| Cốt yên | inox | 
| Khóa cốt yên | inox | 
| Tăng tốc trước | Sunrace | 
| Tăng tốc sau | Sunrace | 
 
Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
2,600,000₫2,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 24 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Cớ lốp sau | 24 x 1 3/8 (Kenda) | 
| Màu sắc có bán | Xanh lá, bạc | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Sắt | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Sắt, nhôm | 
| Chén cổ | cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Nhôm | 
| Ghi đông | Nhôm | 
| Bao tay nắm | Nhựa dẻo | 
| Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm | 
| Bộ thắng | Thắng V | 
| Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) | 
| Líp | KDF-05/16T | 
| Sên | Z-410/98L | 
| Bàn đạp | Nhựa | 
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế | 
| Đùm trước | Sắt | 
| Đùm sau | Sắt | 
| Vành xe | Nhôm | 
| Lốp xe | 27x1 3/8 | 
| Yên | |
| Cốt yên | nhôm (25.4) | 
| Khóa cốt yên | HK-008A, thép | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					