So sánh Xe đạp thể thao JVC XC 260 và xe đạp thể thao JVC XC 200( khung thép, không mối hàn)
 
Xe đạp thể thao JVC XC 260
5,644,000₫4,459,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | jvc | 
| Model | 168 | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26'X 16.5" ( Kenda ) | 
| Cớ lốp sau | 26'X 16.5" ( Kenda ) | 
| Màu sắc có bán | Xanh lá đen, Đỏ đen, Xanh dương đen, Xám đỏ | 
| Khối lượng | |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đạp | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Hợp kim nhôm thiết kế độc đáo | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Vai | Vai thép cường lực, mạ màu đen, có khóa điều chỉnh nhún giảm sóc | 
| Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | |
| Ghi đông | Hợp kim nhôm dạng thẳng, có sừng trâu | 
| Tay đề | SHIMANO TX800 | 
| Củ đề | SHIMANO FD- TY300 | 
| Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp | 
| Tay sang số | Shimano SL-M310 | 
| Tay thắng | |
| Thắng trước | phanh đĩa dầu | 
| Thắng sau | phanh đĩa dầu | 
| Giò đĩa | Hợp kim nhôm 24/34/42T | 
| Đĩa trước | Powheel Đài Loan | 
| Trục giữ | PEILIN | 
| Líp sau | SHIMANO RD - TY300 - 8 líp 24 tốc độ | 
| Sên | |
| Bàn đạp | |
| Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột | 
| Đùm trước | |
| Đùm sau | |
| Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp | 
| Căm | |
| Yên | |
| Cốt yên | Hợp kim nhôm | 
| Baga | Thép sơn tĩnh điện | 
| Khóa cốt yên | |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | SHIMANO RD - TD500 | 
 
xe đạp thể thao JVC XC 200( khung thép, không mối hàn)
4,943,000₫4,050,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | jvc | 
| Model | XC 200 | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 26"x16.5" | 
| Cớ lốp sau | 26"x16.5" | 
| Màu sắc có bán | Vàng đen, đỏ đen, xanh dương đen, cam đen | 
| Khối lượng | |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đạp | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Thép cường lực, không mối hàn | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Vai | Thép mạ trắng cao cấp | 
| Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | |
| Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu | 
| Tay đề | SHIMANO ST - EF41 - 7 | 
| Củ đề | SHIMANO FD - TZ500 | 
| Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp | 
| Tay sang số | Shimano SL-M310 | 
| Tay thắng | |
| Thắng trước | Phanh đĩa hợp kim dạng cơ | 
| Thắng sau | Phanh đĩa hợp kim dạng cơ | 
| Giò đĩa | Thép 24/34/42T | 
| Đĩa trước | |
| Trục giữ | PEILIN | 
| Líp sau | SHIMANO RD - TD500 ( 7 líp 21 tốc độ ) | 
| Sên | |
| Bàn đạp | |
| Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột | 
| Đùm trước | |
| Đùm sau | |
| Vành xe | Thép sơn tĩnh điện | 
| Căm | |
| Yên | |
| Cốt yên | |
| Baga | Thép sơn tĩnh điện | 
| Khóa cốt yên | |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | SHIMANO RD - TD500 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					