So sánh Xe đạp thể thao Giant TCR Advanced SL 0-DA - 2019 và Xe đạp Fixed Gear Life LF6
Xe đạp thể thao Giant TCR Advanced SL 0-DA - 2019
175,900,000₫165,900,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Advanced SL-Grade Composite, integrated seatpost |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, full-composite OverDrive 2 steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Contact SLR |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Dura-Ace Di2 |
Tay thắng | Shimano Dura-Ace Di2 |
Thắng trước | Shimano Dura-Ace |
Thắng sau | Shimano Dura-Ace |
Giò đĩa |
Shimano Dura-Ace with power meter, 36/5 |
Đĩa trước | Shimano Dura-Ace with power meter, 36/5 |
Líp sau | Shimano Dura-Ace, 11x28 |
Sên | Shimano CN-HG901 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant SLR-0 WheelSystem |
Đùm sau | Giant SLR-0 WheelSystem |
Vành xe | Giant SLR-0 WheelSystem (F:42mm, R:42mm) |
Căm | Giant SLR-0 WheelSystem |
Lốp xe | Giant Gavia AC 0 tubeless 700x25mm |
Yên | Contact SLR (Forward) |
Cốt yên | Advanced SL-Grade Carbon Composite, integrated Design |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Dura-Ace Di2 |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Dura-Ace Di2 |
Xe đạp Fixed Gear Life LF6
3,200,000₫2,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24inh |
Cớ lốp sau | 24inh |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép cường lực |
Càng xe | Thép cường lực |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc đơ |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Life |
Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
Bao tay nắm | Tay nắm nhựa |
Tay sang số |
Không |
Tay thắng | Nhôm |
Thắng trước | Thắng cơ |
Thắng sau | Thắng cơ |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | Life |
Líp sau | Double Fixed |
Sên | TEC 6C-6 |
Bàn đạp | Yong Hua 67X |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sunsine 32H |
Đùm sau | Sunsine 32H |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp 6cm |
Lốp xe | Kenda 700x23C |
Yên | Life |
Cốt yên | Thép mạ inox |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không |