So sánh Xe đạp thể thao cao cấp Pallas S240FB và Xe đạp thời trang Martin MT 6001
Xe đạp thể thao cao cấp Pallas S240FB
9,000,000₫8,250,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 46cm (18inh) |
Cớ lốp sau | 46cm (18inh) |
Màu sắc có bán | Đen, xanh dương, xám, trắng xanh, trắng đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Nhôm 7005 |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm Strongman |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Claris (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Tektro |
Thắng trước | Nhôm V thể thao Tektro |
Thắng sau | Nhôm V thể thao Tektro |
Giò đĩa |
Nhôm Shimano Claris 3 tầng (50-39-30T) |
Líp | Shimano Claris 8 tầng CS-HG 50 (12-25T) |
Sên | CN-HG 40 |
Bàn đạp | R LU-208 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS 500 |
Đùm trước | Nhôm Quando |
Đùm sau | Nhôm Quando |
Vành xe | Nhôm 2 lớp Eyelet |
Lốp xe | 26x2.25 |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Claris |
Tăng tốc sau | Shimano Claris |
Xe đạp thời trang Martin MT 6001
2,800,000₫2,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Hồng cánh sen, xanh dương, đen, đỏ, hồng, tím |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | 8kg |
Trong tải | 80kg |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Thép |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | B219P |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | Nhôm 33T |
Líp | Pheasent 16T |
Sên | YBN |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Vành tăm |
Lốp xe | 24x13/8 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |