So sánh Xe đạp Fixed Gear Bmx và Xe dap Fixed Gear Topbike Alpha
Xe đạp Fixed Gear Bmx
3,000,000₫2,200,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Bmx |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Khung xe | 1 năm |
| Xích, líp | 6 tháng |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1630mm x 595mm x 890mm |
| Chiều cao yên xe | 800 mm |
| Đường kính bánh xe | 18' x 2.125" mm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Phụ kiện xe |
|
|---|---|
| Khung xe | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền, siêu chịu lực size 49 |
| Phuộc | Phuộc cứng |
| Yên | Yên xe bản nhỏ |
| Cọc yên | Hợp kim thép |
| Giàn đầu | Hợp kim thép |
| Ghi đông | Cánh yến |
| Phốt tăng | Hợp kim nhôm |
| Cổ phốt | Hợp kim thép |
| Bộ truyền động | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền |
| Đùi đĩa | Hợp kim thép siêu bền 165 |
| Xích | TEC |
| Pedal | Nhựa cao cấp |
| Hệ thống bánh | 700 |
| Vành | Hợp kim nhôm 2 lớp |
|
Lốp |
CHAOYANG 700 x 23C |
| Săm | Compass/Chaoyang |
| Moay ơ | Hợp kim thép |
| Nan hoa | Hợp kim thép chống gỉ |
| Hệ thống phanh | Phanh cơ |
| Phanh sau | Phanh đạp ngược |
| Tải trọng tối đa | 120kg |
| Trọng lượng xe |
13 kg |
Xe dap Fixed Gear Topbike Alpha
2,600,000₫2,250,000₫
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1630mm x 595mm x 890mm |
| Chiều cao yên xe | 800 mm |
| Đường kính bánh xe | 18' x 2.125" mm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Phụ kiện xe |
|
|---|---|
| Khung xe | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền, siêu chịu lực size 49 |
| Phuộc | Phuộc cứng |
| Yên | Yên xe bản nhỏ |
| Cọc yên | Hợp kim thép |
| Giàn đầu | Hợp kim thép |
| Ghi đông | Cánh yến |
| Phốt tăng | Hợp kim nhôm |
| Cổ phốt | Hợp kim thép |
| Bộ truyền động | Hợp kim thép chống gỉ siêu bền |
| Đùi đĩa | Hợp kim thép siêu bền 165 |
| Xích | TEC |
| Pedal | Nhựa cao cấp |
| Hệ thống bánh | 700 |
| Vành | Hợp kim nhôm 2 lớp |
|
Lốp |
CHAOYANG 700 x 23C |
| Săm | Compass/Chaoyang |
| Moay ơ | Hợp kim thép |
| Nan hoa | Hợp kim thép chống gỉ |
| Hệ thống phanh | Phanh cơ |
| Phanh sau | Phanh đạp ngược |
| Tải trọng tối đa | 120kg |
| Trọng lượng xe |
13 kg |

