So sánh Xe đạp đua Giant Contend 3 - 2017 và Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
Xe đạp đua Giant Contend 3 - 2017
13,700,000₫10,700,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX SL-grade Aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Aluminum, Alloy OverDrive Steerer |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Claris |
Tay thắng | Shimano Claris |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Giò đĩa |
FSA Tempo, 34/50 |
Đĩa trước | FSA Tempo, 34/50 |
Líp sau | SRAM PG 850 11-32, 8s |
Sên | KMC Z72 |
Bàn đạp | LU-M085 |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Stainless Steel |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Claris |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Claris |
Xe đạp Martin MT-C Cào cào 4 mùa (26
2,600,000₫2,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 24 x 1 3/8 (Kenda) |
Cớ lốp sau | 24 x 1 3/8 (Kenda) |
Màu sắc có bán | Xanh lá, bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Sắt, nhôm |
Chén cổ | cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Nhôm |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | trước: cụm, sau: đùm |
Bộ thắng | Thắng V |
Giò đĩa | bọc nhựa AT-33 (33T) |
Líp | KDF-05/16T |
Sên | Z-410/98L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Sắt |
Đùm sau | Sắt |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 27x1 3/8 |
Yên | |
Cốt yên | nhôm (25.4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |