So sánh Xe đạp đua Giant Contend 3 - 2017 và Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
Xe đạp đua Giant Contend 3 - 2017
13,700,000₫10,700,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Giant |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, xa da trời, cam |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | ALUXX SL-grade Aluminum |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Aluminum, Alloy OverDrive Steerer |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Giant Connect |
| Ghi đông | Giant Connect |
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
| Tay sang số |
Shimano Claris |
| Tay thắng | Shimano Claris |
| Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
| Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
| Giò đĩa |
FSA Tempo, 34/50 |
| Đĩa trước | FSA Tempo, 34/50 |
| Líp sau | SRAM PG 850 11-32, 8s |
| Sên | KMC Z72 |
| Bàn đạp | LU-M085 |
| Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
| Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
| Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
| Vành xe | Giant S-R2 |
| Căm | Stainless Steel |
| Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
| Yên | Contact Forward |
| Cốt yên | Alloy round |
| Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Claris |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Claris |
Xe đạp đua Giant SCR 1 - 2017
19,700,000₫15,700,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Giant |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t |
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đẩy |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Aluminum (internal cable routing) |
| Team | Team nước phủ bóng |
| Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, G90G12 |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | Magix MAS-D6183-8FOV(ROAD) 31.8 |
| Ghi đông | Magix RHB-A6509 BTA-R38(ROAD) FOV 31.8 |
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
| Tay sang số |
Shimano Sora |
| Tay thắng | Shimano Sora |
| Thắng trước | Tektro TK-R312 |
| Thắng sau | Tektro TK-R312 |
| Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
| Đĩa trước | Shimano Ultegra, 36/52 |
| Líp sau | Shimano CS-HG50 12-25, 9s |
| Sên | KMC X9 |
| Bàn đạp | M248DU |
| Trục giữa | Cartridge |
| Đùm trước | JY821DSE/JY802DSE |
| Đùm sau | JY821DSE/JY802DSE |
| Vành xe | Huagnfeng HF081 |
| Căm | Stainless BLK |
| Lốp xe | Giant S-R4 700X25c |
| Yên | JUSTEK, JT2072U |
| Cốt yên | Alloy round |
| Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |

