So sánh Xe đạp đôi người lớn Romance CD580 và Xe đạp thê thao Life L38.5
Xe đạp đôi người lớn Romance CD580
4,500,000₫3,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x cao | 1800m x 600mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 20inh |
Cớ lốp sau | 20inh |
Màu sắc có bán | Đỏ đô, hồng, xanh da trời, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Si cao cấp |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không giảm sóc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Si cao cấp |
Ghi đông | Inox cao cấp |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Nhựa |
Tay thắng | Nhựa |
Thắng trước | Cơ V |
Thắng sau | Cơ V |
Giò đĩa |
Gang |
Đĩa trước | Si cao cấp |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Shi cao cấp |
Đùm sau | Shi cao cấp |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 20x1.75 (DRC) |
Yên | Cao cấp |
Cốt yên | Si cao cấp |
Khóa cốt yên | Si cao cấp |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Si cao cấp |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Si cao cấp |
Xe đạp thê thao Life L38.5
6,000,000₫5,200,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xanh đen, xám, xám vàng |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm không mối hàn, dây cáp đi chìm trong khung |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Giảm sóc có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm Life ± 2cm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm Life |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Altus M310 (24 tốc độ) |
Tay thắng | Đĩa dầu Shimano 315 |
Thắng trước | Đĩa dầu Shimano 315 |
Thắng sau | Đĩa dầu |
Giò đĩa |
Pro Wheel |
Đĩa trước | Pro Wheel |
Líp sau | Life 8 líp |
Sên | TEC |
Bàn đạp | Yonghua-18x |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | JCANTENG-Bạc đạn |
Đùm sau | JCANTENG-Bạc đạn |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp 36H |
Lốp xe | CST JET 25x1.95 |
Yên | Life |
Cốt yên | Hợp kim nhôm Life (31.6) |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước | Shimano Tourney |
Tăng tốc sau | Shimano Tourney |