So sánh Xe đạp điện Yadea YD-EB411 và Xe điện Takashi Mono

Xe đạp điện Yadea YD-EB411
19,000,000₫18,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yadea |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
NGOẠI HÌNH |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1560mm × 580mm × 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16" x 1.75" |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
TÍNH NĂNG |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 35 - 45 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30 Km/h |
PHỤ KIỆN XE |
|
Pinlithium | 36V - 10A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
Thời gian sạc | 4 - 6 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
CHÚ THÍCH |
|
Trọng lượng xe | 23 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 110kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Leo dốc | 100 |
Thắng | Trước, sau |
Yên xe | Hai yên |
Giỏ xe | Giỏ trước |
Đèn | Đèn lest |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe điện Takashi Mono
13,990,000₫13,990,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 80kg |
Vận tốc tối đa | 44km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |