So sánh Xe đạp điện trợ lực Phoenix C1 30Ah và Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
Xe đạp điện trợ lực Phoenix C1 30Ah
13,900,000₫13,900,000₫
Trang Bị Phụ Kiện Đầy Đủ:
- Giỏ xe
- Gác baga cho người ngồi sau
- Chắn bùn
Thông Số Kỹ Thuật:
- Động cơ: 36V/400W mạnh mẽ, tốc độ tối đa 35km/h
- Pin: Lithium Battery 36V/15AH cho quãng đường 100km mỗi lần sạc
- Pin: Lithium Battery 36V/30AH cho quãng đường 200km mỗi lần sạc
- Bộ truyền động: Shimano 7 tốc độ
- Bánh xe: Size 26 inch, chiều cao phù hợp từ 1m45 – 1m95 (yên xe nâng hạ được)
- Cảm biến: Mô men xoắn
- Phanh: Phanh tắt nguồn, phanh đĩa trước và sau
- Bảo hành: Pin và động cơ 1 năm
Quà Tặng Hấp Dẫn:
- Một bộ tháo mở xe
- Một bơm xe
- Một khóa dây
Xe đạp điện Vnbike V1 22inh
8,550,000₫7,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vnbike |
| Nhãn hiệu | V1 22inh |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0009/VAQ14 - 01/19 - 00 |
| Mã số khung | BMX9A???????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1720mm x 660mm x 1080mm |
| Chiều dài cơ sở | 1190mm |
| Cỡ lốp trước | 20x1.75 |
| Cớ lốp sau | 20x1.75 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | JBM 48V250W |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250 W/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 172kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 15kg |
| Phân bổ bánh sau | 25kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

