So sánh Xe đạp điện Sufat Hx và Xe đạp điện Sufat M9
Xe đạp điện Sufat Hx
10,000,000₫9,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sufat |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 16980mm × 490mm × 750mm |
| Chiều cao yên xe | 695mm |
| Đường kính bánh xe | 300 - 10 |
| Màu sắc có bán | Trắng, xanh dương , đỏ, đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khả năng chở nặng | 120kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 6 - 8h |
| Board | 350W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
| Lương điện tiêu hao/1 lần sạc | 500w |
Xe đạp điện Sufat M9
118,000,000₫10,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Sufat |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1660mm x 640mm x 1000mm |
| Chiều dài cơ sở | 1200mm |
| Cỡ lốp trước | 16x2.50 |
| Cớ lốp sau | 16x2.50 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 17kg |
| Phân bổ bánh sau | 23kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

