So sánh Xe đạp điện Nijia Dibao và Xe điện Dibao Rosa
Xe đạp điện Nijia Dibao
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Dibao |
| Xuất xứ | Đài Loan |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Ắc quy | 48V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 48 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 46 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 120kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không ruột |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Cốp trước |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe điện Dibao Rosa
|
TT |
Nội dung |
Thông số |
|
1 |
Tên sản phẩm |
Dibao Rosa |
|
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.740mm x 700mm x 1.070mm |
|
3 |
Tải trọng |
130kg |
|
4 |
Công suất Động cơ điện (Max) |
1.400W |
|
5 |
Bình điện |
Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
|
6 |
Tốc độ |
40-50km/h |
|
7 |
Quãng đường đi/lần sạc |
60km -90km (tùy theo tốc độ và tải trọng) |
|
8 |
Lốp xe |
Lốp không săm 3.00-10 |
|
9 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh cơ sau |
|
10 |
Đèn chiếu sáng |
LED siêu sáng |
|
11 |
Thời gian sạc điện (tối đa) |
12 tiếng đồng hồ |
|
12 |
Bảo hành (Max) |
36 tháng |


