So sánh Xe đạp điện Ngọc Hà N2S và Xe đạp điện Ngọc Hà N5
Xe đạp điện Ngọc Hà N2S
11,000,000₫10,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Ngọc Hà | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 064/VAQ14-01/14-00 | 
| Mã số khung | 1669???323????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1700mm x 620mm x 1090mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1200mm | 
| Cỡ lốp trước | (62-355)18X2.5 | 
| Cớ lốp sau | (62-355)18X2.5 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, cam, cà phê, hồng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Trọng lượng toàn bộ | 165kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pin lithium | 48v - 12a | 
| Sạc điện | 06- 08h | 
| Board | 240W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 35kg | 
| Phân bổ bánh trước | 12kg | 
| Phân bổ bánh sau | 22kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
Xe đạp điện Ngọc Hà N5
12,000,000₫10,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Ngọc Hà | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 012/VAQ14-01/15-00 | 
| Mã số khung | 1669??????????? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 680mm x 990mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1220mm | 
| Cỡ lốp trước | 18X2.50 | 
| Cớ lốp sau | 18X2.50 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, cam, cà phê, hồng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h | 
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a | 
| Sạc điện | 06- 08h | 
| Board | 240W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 39kg | 
| Phân bổ bánh trước | 15kg | 
| Phân bổ bánh sau | 24kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				