So sánh Xe đạp điện Htc Hx F2 và Xe đạp điện Htc 133M
Xe đạp điện Htc Hx F2
1,000,000₫9,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | HTC | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 014/VAQ14-01/14-00 | 
| Mã số khung | HTC01 | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 17500mm x 660mm x 1035mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1255mm | 
| Cỡ lốp trước | 18x2.50 | 
| Cớ lốp sau | 18x2.50 | 
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/ v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Khả năng chở nặng | 170kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a | 
| Sạc điện | 6 - 8h | 
| Board | 240W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg | 
| Phân bổ bánh trước | 15kg | 
| Phân bổ bánh sau | 25kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
Xe đạp điện Htc 133M
13,750,000₫9,990,000₫

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				