So sánh Xe đạp điện Honda A1 và Xe điện Takashi Mono

Xe đạp điện Honda A1
1,000,000₫9,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Honda |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1580mm x 630mm x 1005mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 48V - 12A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 75 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 120kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp có săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Khóa càng | Khóa càng bánh sau |
Yên xe | Hai yên |
Cốp xe | Cốp trước thông minh và rộng hơn |
Đèn | Pha trước led |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |

Xe điện Takashi Mono
13,990,000₫13,990,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 42+/-0.5V |
Lốp | Không săm (300-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống |
Dung tích bình | 48V/20A |
Trọng lượng xe | 76kg |
Tải trọng | 80kg |
Vận tốc tối đa | 44km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1700x680x1000mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống có dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 75km |
Thẻ NFC | Có |