So sánh Xe đạp điện gấp Gedesheng M007 26inh và Xe đạp điện Gedesheng C002
Xe đạp điện gấp Gedesheng M007 26inh
22,300,000₫19,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Gedesheng |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1870mm x 720mm x 1090mm |
| Khi gấp chiều dài x rộng x cao | 1100mm x 1110mm x 420mm |
| Cỡ lốp trước | 4.0 x 26inh |
| Cớ lốp sau | 4.0 x 26inh |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, đồng, xam |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 350w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 500kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 200kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 31v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 14a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Nhôm 6061 |
| Cốp xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| Líp | 7 tốc độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 36kg |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Gedesheng C002
17,600,000₫15,750,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Gedesheng |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1570mm x 560mm x 1220mm |
| Khi gấp chiều dài x rộng x cao | 690mm x 580mm x 900mm |
| Cỡ lốp trước | 20 x 1.73 |
| Cớ lốp sau | 20 x 1.73 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, vàng, xanh, xám |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 350kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 200kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 31v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 8a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Nhôm 6061 |
| Cốp xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| Líp | 7 tốc độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 30kg |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Gedesheng |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |


