So sánh Xe đạp điện BRIDGESTONE PKC 16 và Xe đạp điện BRIDGESTONE PKE 16
Xe đạp điện BRIDGESTONE PKC 16
11,000,000₫10,500,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Bridgestone |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Pin lithium, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1635 mm X 590mm X 1400mm |
| Chiều cao yên xe | 745 mm |
| Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 350W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Pin lithium | 36V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 350W |
| Điện áp động cơ | 36 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 40 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 100kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước tạo sự mềm mại khi di chuyển |
| Leo dốc | 350 |
| Thắng | Thắng cơ an toàn |
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi |
| Giỏ xe | Giỏ trước thời trang |
| Đèn | Dền lest thông minh và tiết kiệm |
| Tay ga |
Nhẹ nhàng (Đi được 50km) |
Xe đạp điện BRIDGESTONE PKE 16
15,569,000₫12,300,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Bridgestone |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Pin lithium, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1598 mm X 590mm X 1015mm |
| Chiều cao yên xe | 750mm |
| Đường kính bánh xe | 16" x 1.75" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 50 - 60 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc Quy | 48V - 12A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Pin đầy |
| Thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
| Công suất | 250W |
| Điện áp động cơ | 48V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 46Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 120 kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp có ruột |
| Giảm sóc | Trước |
| Leo dốc | 350 |
| Thắng | Thắng cơ |
| Yên xe | Yên rời |
| Giỏ xe | Giỏ trước |
| Đèn | Đèn led |
| Tay ga |
Làm việc ở một chế độ |


