So sánh Xe đạp điện Bmx Inox 22 inch và Xe điện PUSAN PS1

Xe đạp điện Bmx Inox 22 inch
9,000,000₫8,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bmx |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0004/VAQ14-01/16-00 |
Mã số khung | BMX???????? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1850mm x 680mm x 1120mm |
Chiều dài cơ sở | 1250mm |
Cỡ lốp trước | (47-456)22X1.75 |
Cớ lốp sau | (47-456)22X1.75 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc, hồng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 167kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 37kg |
Phân bổ bánh trước | 14kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |

Xe điện PUSAN PS1
14,490,000₫14,490,000₫
Màu |
Ghi nhám, Hồng, Trắng hồng, Xanh |
---|---|
Kích thước |
1590x670x1000 mm |
Chiều cao yên |
750mm |
Khoảng sáng gầm xe |
110 mm |
Trọng lượng |
75kg |
Tải trọng |
226 kg |
Dung lượng ắc quy/ pin |
48V20Ah |
Thời gian sạc |
6-8h |
Quãng đường |
80km |
Vận tốc |
39 km/h |
Phanh |
Phanh đĩa trước/ Phanh cơ sau |
Kích thước lốp |
3.00–10 |
Dung tích cốp |
15L |
Cong suất động cơ |
500W |