So sánh Xe đạp điện Asama EBK 002 và Xe đạp điện Asama EBK RY2001
Xe đạp điện Asama EBK 002
10,500,000₫9,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0048/VAQ14-01/14-00 |
| Mã số khung | ASAMAAM????????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 18000mm x 620mm x 1080mm |
| Chiều dài cơ sở | 1240mm |
| Cỡ lốp trước | (47-456)22X1.75 |
| Cớ lốp sau | (47-456)22X1.75 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, bạc |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 165kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 250W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 34kg |
| Phân bổ bánh trước | 13kg |
| Phân bổ bánh sau | 21kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe đạp điện Asama EBK RY2001
11,500,000₫10,850,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Asama |
| Nhãn hiệu | ASAMA EBK-RY2001 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0029/VAQ14-01/18-00 |
| Mã số khung | ASAMAECEAM??????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1760mm x 610mm x 1090mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | (58-406)20x2.25 |
| Cớ lốp sau | (58-406)20x2.25 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 240w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 12a |
| Sạc điện | 06- 08h |
| Board | 240W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 40kg |
| Phân bổ bánh trước | 15.5kg |
| Phân bổ bánh sau | 24.5kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

