So sánh Xe đạp AVA 20inch 101 và Xe đạp gấp TRINX WARWOLF1.0 2016
Xe đạp AVA 20inch 101
2,044,000₫2,044,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | AVA |
Model | AVA 20inch 101 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1250mm x 170mm x 66mm |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 20x1.95 Kenda |
Cớ lốp sau | 20x1.95 Kenda |
Màu sắc có bán | Hồng, đỏ, xanh mực, bạc, đen |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >8t |
Khối lượng | 15kg |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chịu lực |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Không |
Chén cổ | |
Cổ lái | |
Ghi đông | Inox thép không gỉ |
Bao tay nắm | |
Tay sang số |
|
Tay thắng | |
Thắng trước | |
Thắng sau | |
Giò đĩa |
|
Đĩa trước | |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | Thép chịu lực bọc nhựa ABS |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Căm | |
Yên | DKD |
Cốt yên | |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |
Xe đạp gấp TRINX WARWOLF1.0 2016
5,699,000₫5,499,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | TRINX |
Model | WARWOLF1.0 2016 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen đỏ, xanh da trời |
Khối lượng | 13.5kg |
Tải trọng | 120kg |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm gấp 14"*280mm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Thép hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hợp kim nhôm TRINX |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
Shimano SL-RS35 |
Tay thắng | Shimano V-Brake |
Tay đề | Sunward |
Thắng trước | Thắng V |
Thắng sau | Thắng V |
Bộ truyền động | Sunrun 7 tốc |
Giò đĩa |
Hợp kim nhôm Trinx 48T*170L |
Đĩa trước | |
Líp sau | |
Sên | |
Bàn đạp | Natty Folding |
Trục giữa | Trục giữa bạc đạn |
Đùm trước | Đùm hợp kim thép |
Đùm sau | Đùm hợp kim thép |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Căm | |
Lốp xe | Kenda 14″*1.5″ |
Yên | |
Cốt yên | TRINX kiểu thể thao |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) |