So sánh Xe chở hàng thùng kín 2 ghế ngồi Wuling và Xe điện du lịch 8 chỗ ngồi Wuling WLD2081 72V
 
| Số người chở Passengers | 2 | ||
| Vật liệu khung xe Body frame material | Nhôm hợp kim độ bền cao High strength aluminum alloy | ||
| Động cơ Motor | Loại Type | Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ Asynchronous motor | |
| Công suất Power | 4kW | ||
| Pin Battery | Loại Type | Ắc quy chì | |
| Dung lượng Capacity | 48V 8.2kWh | ||
| Kích thước (DxRxC) [mm] Dimension (LxWxH) | 3605*1200*1800 | ||
| Chiều dài cơ sở [mm] Wheelbase | 2440 | ||
| Bán kính vòng quay [m] Turning radius | 4.1 | ||
| Khoảng sáng gầm (đầy tải) [mm] Ground clearance | 101 | ||
| Độ leo dốc [%] Maxium gradeability | 20 | ||
| Quãng đường di chuyển [km] Range | 70 | ||
| Vệt bánh trước [mm] Front track | 875 | ||
| Vệt bánh sau [mm] Rear track | 980 | ||
| Khối lượng không tải [kg] Curb weight | 540 | ||
| Trọng tải tối đa [kg] Gross weight | 1080 | ||
| Tốc độ tối đa [km] Top speed | 24 | ||
| Thông số lốp Tire size | 18×8.5-8 | ||
| Kích thước thùng hàng Box size | 1800*1200*950 | ||

 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					