So sánh Xe chở hàng hiện LT-A617.H8 và Ô tô điện LVTONG LT-S8 thùng lửng
Xe chở hàng hiện LT-A617.H8
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | LVTONG | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | LT-A617.H8 | 
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3550mm x 1200mm x 1880mm | 
| Độ cao gầm xe | 110mm | 
| Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1300 | 
| Cỡ lốp trước | 202/50-10 | 
| Cớ lốp sau | 202/50-10 | 
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu | 
| Thùng ( Chiều dài x rộng x cao ) | 1800mm x 1100mm x 300mm | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v4000w | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Bộ truyền động | 16:1 | 
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Khản năng chở nặng | 800kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Khoảng cách thắng | 4m | 
| Bán kính quay đầu xe | 6m | 
| Leo dốc | 180 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v-170ah | 
| Sạc điện | 8 - 10h | 
| Board | 7500W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Chân ga | Đạp | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Vô lăng | Trợ lực | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 580kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Điện áp động cơ | 48v | 
| Giao hàng | 15 đến 45 ngày | 
| Thông số kỹ thuật | |
| Kích thước xe | 4100*1483*1900mm | 
| Kích thước thùng xe | 2500*1430*500mm | 
| Cửa thùng | 2 cửa sau, 1 cửa hông | 
| Độ cao gầm xe | 95mm | 
| Chiều rộng xe | 3475*1215*1900mm | 
| Động cơ | 72vol - 7,5kw - Ac | 
| Bánh xe | 13inch - 155R | 
| Quãng đường đi được | 80 - 100km/lần sạc | 
| Bình điện | 12 cái x 6 vol | 
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | 
| Trọng lượng | 1260kg | 
| Khả năng tải | 1000kg | 
| Vận tốc | 25km/h | 
| Khoảng cách thắng xe | 6m | 
| Khả năng leo dốc | 18% | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				