So sánh Xe 3 bánh điện Vnbike GT2 và Xe 3 bánh điện 2 hàng ghế 5 chỗ ngồi , mái che, cam lùi Vnbike J7
Xe 3 bánh điện Vnbike GT2
14,990,000₫14,990,000₫
| L × W × H (mm) | 1560 × 740 × 1000 | 
| Cơ sở bánh xe (mm) | 1100 | 
| Track Wheel (MM) | 640 | 
| Giải phóng mặt bằng minumum (mm) | ≥100 | 
| Bán kính quay tối thiểu (M) | ≤2,5 | 
| Curb Trọng lượng (kg) | 84 | 
| Tốc độ tối đa (km/h) | 25 ~ 28km/h | 
| Độ dốc tối đa của leo (%) | ≤15 | 
| Ắc quy | 60V20Ah | 
| Động cơ, điều khiển điện (W) | 60V72V 650W | 
| Lái xe với tốc độ hiệu quả (km) | 40-55 | 
| Thời gian sạc (H) | 6-8h | 
| khả năng tải | 2 hành khách | 
| Hấp thụ sốc trước | Hấp thụ sốc φ31hydraulic | 
| Lốp trước/sau | 3.00-8 | 
| Loại vành | Bánh xe nhôm | 
| Loại phanh phía trước/phía sau | Phía trước/phía sau: trống | 
Xe 3 bánh điện 2 hàng ghế 5 chỗ ngồi , mái che, cam lùi Vnbike J7
45,500,000₫45,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vnbike | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1600mm x 720mm x 1100mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1470mm | 
| Cỡ lốp trước | 3.00-10 | 
| Cớ lốp sau | 3.00-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, nâu | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1500w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Khản năng chở nặng | 250kg | 
| Số người cho phép chớ | 5người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 72v - 20a | 
| Sạc điện | 08 - 10h | 
| Board | 1500W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 45kg | 
| Phân bổ bánh sau | 50kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				