So sánh Xe 3 bánh điện chở hàng đóng thùng theo yêu cầu và Xe 3 bánh điện nhập khẩu PT 1000kg
 
Xe 3 bánh điện chở hàng đóng thùng theo yêu cầu
35,555,000₫32,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 2900mm x 1000mm x 1680mm | 
| Chiều dài x rộng x cao thùng | 1420mm x 930mm x 1000mm | 
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, nâu | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48V1000W | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2500w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h | 
| Khản năng chở nặng | 680kg | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a | 
| Sạc điện | 06 - 08h | 
| Board | 800W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 280kg | 
| Phân bổ bánh trước | 100kg | 
| Phân bổ bánh sau | 180kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 

 
 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					