So sánh Ô tô than quan Wuling GLQ19A 19 chỗ và Xe tải điện LT-S2.B.HY6

THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Wuling |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | GLQ19A |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 5465mm x 1920mm x 2450mm |
Chiều dài cơ sở | 3235mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 14inh không ruột 175/75R14C |
Cớ lốp sau | 14inh không ruột 175/75R14C |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | LJ4K18QS Baojun 560 |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 97/5600 |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,1L/100km ( 30km/h ) |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 5 tiến, 1 lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
Tải trọng | 1700kg |
Số người cho phép chớ | 19người |
Tay lái | Trợ lực |
PHỤ KIỆN XE | |
Bình xăng | 30 lít |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng toàn bộ | 1798kg |
Phân bổ bánh trước | 200kg |
Phân bổ bánh sau | 280kg |

Xe tải điện LT-S2.B.HY6
Liên hệ
Model No.: | LT-S2.B.HY6 |
Motor: | 72V/7.5kw |
Bình điện : | Lvtong |
Bộ sạc: | sạc tự động |
Bộ truyền động: | 16:1 |
Kích thước xe: | 4130*1496*1920mm |
Độ cao gầm xe: | 180mm |
Chiều rộng xe: | Trước 1200/Sau 1300mm |
Trọng lượng: | 1250kg |
Khả năng tải: | 2 người |
Vận tốc: | 30km/h |
Khoảng cách thắng xe: | 4m |
Bán kính quay đầu xe: | 5.3m |
Khả năng leo dốc: | 18% |
Khoảng cách di chuyển tối đa ( 1 lần sạc): | 100km |
Kích thước thùng hàng: | 2480*1426*500mm |