So sánh Ô tô điện sân gôn DK LT A627.2+2 và Ô tô điện 2 chỗ ngồi DK LT S2
 
Ô tô điện sân gôn DK LT A627.2+2
Liên hệ
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | ĐK Bike | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 2760mm x 1200mm x 1800mm | 
| Chiều cao yên xe | 1095mm | 
| Bánh xe và Lốp xe | 18" x 8.5" | 
| Mầu sắc có bán | Trắng, đen, cam, đỏ, xanh dương | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái | 
| Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 275A | 
| Sạc điện | 48V - 20A | 
| Thời gian sạc | 8 - 10giờ | 
| Công suất | 6300W | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 535Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 600kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Leo dốc | 350 | 
| Gưng chiếu hậu | Một cặp | 
| Chỗ ngồi | 4 chỗ ngồi | 
| Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ | 
| Đèn | Đèn pha 12V | 
| Tay ga | Làm việc ở 1 chế độ | 
 
Ô tô điện 2 chỗ ngồi DK LT S2
Liên hệ
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | ĐK Bike | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 3750mm x 1200mm x 1900mm | 
| Chiều cao yên xe | 1095mm | 
| Bánh xe và Lốp xe | 18" x 8.5" | 
| Mầu sắc có bán | Trắng, đen, cam, đỏ, xanh dương | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 3700W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự điều chỉnh rack và cột tay lái | 
| Quãng đường đi được | 80 - 100 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 275A | 
| Sạc điện | 48V - 25A | 
| Thời gian sạc | 8 - 10giờ | 
| Công suất | 6300W | 
| Điện áp động cơ | 48V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 200Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 300kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Leo dốc | 350 | 
| Gưng chiếu hậu | Một cặp | 
| Chỗ ngồi | 2chỗ ngồi | 
| Thắng | Trước thắng đĩa, sau thắng cơ | 
| Đèn | Đèn pha 12V | 
| Tay ga | Làm việc ở 1 chế độ | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					